An Unbiased View of Gearbox ô tô là gì
Wiki Article
MotoGP là từ viết tắt của cụm từ Moto Grand Prix – Giải đua xe Moto Quốc tế. Đây là giải thể thao tốc độ lớn nhất thế giới trong lĩnh vực đua moto được tổ chức trên các trường đua đường nhựa.
DDTi (Diesel Direct Turbocharger intelligence): Hệ thống bơm nhiên liệu diesel turbo trực tiếp thông minh
Quan trọng hơn cả vẫn là giá thành của công nghệ này rất cao. Nếu so với những chiếc xe moto thương mại Helloện nay thì giá trị của một hộp số liền mạch có thể cao hơn cả giá trị của xe thậm chí là hơn nhiều lần.
Xe hơi không chỉ đơn thuần là một công cụ cơ khí được hoàn thiện; kể từ những năm 1920 gần như tất cả đã được sản xuất
assists us deal with the output shaft devoid of consuming Electricity. Từ Cambridge English Corpus One conclusion immediately drives the gearbox
Dẫn hướng hai bánh • Dẫn hướng bốn bánh • Dẫn hướng bánh trước • Dẫn hướng bánh sau • Dẫn hướng toàn bộ
4 pace automatic transmission with in excess of-driveHộp số tự động four tay số có tỷ số chuyền tăng
Trong trường hợp này đôi khi người ta cũng thường gọi chung cụm hộp số Transaxle và bộ vi sai là cầu chủ động. Và cụm có kết cấu chặt chẽ linh hoạt hơn trong việc truyền động.
Want to thank TFD for its existence? Convey to a friend about us, increase a hyperlink to this web site, or visit the webmaster's webpage for free enjoyment articles.
would require consideration of this additional vibration, expanding the complexity from the controller. Từ Cambridge English Corpus A steel ring was clamped around the gearbox
Vì sao lốp trước của một số loại xe máy lại lắp gai website ngược? Tại sao có gai thuận và ngược như thế?
Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập /displayLoginPopup #displayClassicSurvey /displayClassicSurvey Cambridge Dictionary +As well as
Cắm bộ kích điện ngược cực khi chưa bật chìa khóa thì sẽ hỏng những bộ phận điện nào các
W Stroll by way of vanXe mini trần cao Warm upSưởi ấm Warm up three way catalystKích hoạt xúc tác ba chiều Heat up three way catalyst converter systemHệ thống kích hoạt xúc tác ba chiều Washer fluidNước rửa kính xe Washer motorMô tơ bơm nước rửa kính Washer, crankshaft thrust, upperCăn dọc trục cơ Wasted gate valveVan ngăn hoa phí áp xuất hơi Weak mixtureHỗn hợp nghèo (ít xăng) – tỷ lệ hoà khí có không khí vượt trội Wedge shapeHình nêm Soaked multiple disc clutchKhớp ly hợp ướt WheelBánh xe Wheel alignmentChỉnh góc đặt bánh xe Wheel balanceCân bằng bánh xe Wheel housingHốc đặt bánh xe Whopper armThanh nối cần gạt nước Vast open throttle position switchCông tắc vị trí bướm ga mở hết WinchBộ quấn tời, bộ dây cáp kéo cứu hộ trên xe Wind deflector Cái đổi hướng gió Window regulatorĐiều chỉnh kính cửa xe Windshields glassKính gió WiperThanh gạt nước kính Wiper de-icierBộ sưởi tan băng cho gạt nước
→ عُلْبَةُ التُّروس převodovka gearkasse Schaltgetriebe κιβώτιο ταχυτήτων caja de cambios vaihdelaatikko boîte de vitesses mjenjačka kutija cambio ギアボックス 기어박스 versnellingsbak girkasse skrzynia biegów caixa de engrenagem, caixa de velocidades коробка передач växellåda กระปุกเกียร์ vites kutusu hộp số 齿轮箱